green light 
green+light | ['gri:nlait] |  | danh từ | |  | đèn xanh (tín hiệu (giao thông)) | |  | (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì) | |  | to give the green light to somebody | | bật đèn xanh cho ai; cho phép ai hành động | |  | to get the green light | | được bật đèn xanh; được phép hành động |
/'gri:nlait/
danh từ
đèn xanh (tín hiệu giao thông)
(thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì) to give the green_light to đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì)
|
|